Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Chuỗi cung ứng
インコタームズ(Incoterms)
"インコタームズ(Incoterms)" :(Các Điều Khoản Thương Mại Quốc Tế) là một tập hợp các quy tắc xác định trách nhiệm, rủi ro và phân bổ chi phí giữa người bán và người mua trong các giao dịch thương mại quốc tế. Được thiết lập bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), các điều khoản này được cập nhật định kỳ để phản ánh những thay đổi trong thực tiễn thương mại toàn cầu.
Mục đích:
・Trách nhiệm rõ ràng: Làm rõ nghĩa vụ của người bán và người mua, ngăn ngừa sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
・Quản lý rủi ro: Xác định nơi chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua, tránh các tổn thất không mong muốn.
・Phân bổ chi phí: Chỉ định bên nào chịu 運送費(Phí vận chuyển), 保険料(Phí bảo hiểm) và các chi phí khác.
Các インコタームズ(Incoterms) chính:
・EXW (Ex Works - Giao Tại Xưởng): Người bán giao hàng tại cơ sở của họ hoặc tại một địa điểm khác được nêu tên, và người mua chịu tất cả rủi ro và chi phí từ điểm đó trở đi.
・FOB (Free On Board - Giao Trên Bảng): Người bán sắp xếp và thanh toán chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu, và rủi ro được chuyển giao cho người mua khi hàng hóa lên tàu.
・CIF (Cost, Insurance, and Freight - Chi Phí, Bảo Hiểm và Vận Tải): Người bán chi trả chi phí vận chuyển, bảo hiểm và cước phí đến cảng đến đã nêu, nhưng rủi ro được chuyển giao khi hàng hóa lên tàu.
・DAP (Delivered At Place - Giao Tại Địa Điểm): Người bán giao hàng đến một địa điểm cụ thể và chịu các chi phí và rủi ro vận chuyển. Người mua xử lý 通関(Thủ tục hải quan) và 関税(Thuế quan).
Lợi ích:
・Hiệu quả: Tinh giản các giao dịch quốc tế với các quy tắc rõ ràng.
・Quản lý rủi ro: Xác định rõ trách nhiệm và chuyển giao rủi ro, giảm thiểu khả năng tranh chấp.
・Tiêu chuẩn quốc tế: Cung cấp một khung công nhận toàn cầu cho các thỏa thuận thương mại, nâng cao sự minh bạch.
インコタームズ(Incoterms) được thiết kế để tiêu chuẩn hóa các điều khoản hợp đồng trong thương mại quốc tế, cải thiện hiệu quả và sự rõ ràng trong các giao dịch toàn cầu.