Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Chuỗi cung ứng
荷姿(にすがた)(Trạng thái đóng gói)
"荷姿(にすがた)(Hình thức đóng gói)" là trạng thái hoặc hình thức của hàng hóa khi được đóng gói để vận chuyển hoặc lưu trữ. 荷姿(Hình thức đóng gói) của hàng hóa ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý, vận chuyển, lưu trữ và bảo vệ sản phẩm.
Cụ thể,荷姿(Hình thức đóng gói) bao gồm các yếu tố sau:
・荷姿(Hình thức đóng gói): Cách hàng hóa được đóng gói (ví dụ: hộp, túi, trên パレット(Pallet), v.v.). 荷姿(Hình thức đóng gói) cần phải phù hợp với cách xử lý và phương thức vận chuyển hàng hóa.
・Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng của hàng hóa. Điều này quyết định không gian và công sức cần thiết để vận chuyển và lưu trữ.
・Ghi nhãn: Các nhãn hoặc thẻ gắn trên hàng hóa. Nhãn thường chứa thông tin về nội dung và hướng dẫn xử lý, giúp dễ dàng nhận diện và theo dõi hàng hóa.
・Biện pháp bảo vệ: Các biện pháp bảo vệ hàng hóa để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển (ví dụ: vật liệu đệm, niêm phong).
荷姿(Hình thức đóng gói) đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quy trình logistics, và cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả vận chuyển, lưu trữ và bảo vệ an toàn cho sản phẩm.