Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Chuỗi cung ứng
証憑(しょうひょう)(Chứng từ)
"証憑(しょうひょう)(Chứng từ)" là các tài liệu hoặc tài liệu cần thiết để chứng minh việc thực hiện hoặc thực hiện giao dịch, hợp đồng, hoặc công việc. 証憑(Chứng từ) đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tính hợp pháp và chính xác của các hoạt động kinh doanh.
Cụ thể, 証憑(Chứng từ) có thể bao gồm các tài liệu sau:
・請求書(Hóa đơn): Tài liệu ghi lại nội dung yêu cầu thanh toán cho việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
・領収書(Biên nhận): Tài liệu chứng nhận đã nhận được thanh toán.
・契約書(Hợp đồng): Tài liệu ghi lại nội dung và điều kiện của hợp đồng.
・納品書(Phiếu giao hàng): Tài liệu chứng minh việc giao hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ đã được thực hiện.
・注文書(Đơn đặt hàng): Tài liệu ghi lại nội dung đặt hàng sản phẩm hoặc dịch vụ.
証憑(Chứng từ) là cần thiết để ghi lại các giao dịch và chứng minh tính hợp pháp, đặc biệt quan trọng trong kế toán, 監査(Kiểm toán) và các thủ tục pháp lý.