Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
サージ電流(サージでんりゅう)(Dòng điện surge)
"サージ電流(サージでんりゅう)(Dòng điện surge)" là dòng điện đột ngột và mạnh mẽ chảy qua mạch điện hoặc thiết bị trong một khoảng thời gian ngắn. Dòng điện này thường phát sinh do sự biến động đột ngột của điện áp hoặc các yếu tố bên ngoài tác động. サージ電流(Dòng điện surge) có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thiết bị và mạch điện, vì vậy cần có các biện pháp bảo vệ phù hợp.
Các đặc điểm và ảnh hưởng chính của サージ電流(Dòng điện surge):
Nguyên nhân:
・Sấm sét: Dòng điện và điện áp cao sinh ra khi sấm sét đánh vào.
・Chuyển mạch điện lực: Thao tác chuyển mạch hoặc sự cố trong hệ thống điện lực gây ra biến động điện áp.
・Khởi động/Ngắt thiết bị: Dòng điện đỉnh cao phát sinh khi khởi động hoặc tắt các thiết bị điện lớn.
・放電(Phóng điện) 静電気(Tĩnh điện) (ESD): Phóng điện tĩnh điện đột ngột sinh ra điện áp và dòng điện cao.
Ảnh hưởng:
・Hư hỏng thiết bị: サージ電流(Dòng điện surge) có thể làm hỏng các linh kiện hoặc デバイス(Thiết bị) 半導体(Chất bán dẫn) do dòng điện quá mức.
・Hỏng mạch: サージ電流(Dòng điện surge) có thể gây 過負荷(Quá tải) cho mạch điện, dẫn đến hỏng mạch.
・Mất dữ liệu: サージ電流(Dòng điện surge) có thể làm ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, gây mất dữ liệu hoặc lỗi hoạt động.
Biện pháp phòng chống:
・Bảo vệ surge: Thiết bị được lắp đặt trên đường điện để giới hạn サージ電流(Dòng điện surge). Khi dòng điện quá mức, bảo vệ surge sẽ tạo ra ngắn mạch và dẫn dòng điện xuống đất.
・Mạch lọc: Lắp đặt bộ lọc trên đường điện để giảm thiểu サージ電流(Dòng điện surge) và ノイズ(Nhiễu).
・Điện dây và 接地(Tiếp đất) đúng cách: Điện dây và tiếp đất đúng cách giúp giảm thiểu tác động của サージ電流(Dòng điện surge).
サージ電流(Dòng điện surge) là một hiện tượng có thể gây ảnh hưởng lớn đến thiết bị và mạch điện, do đó, việc áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp là rất quan trọng.