Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
パルス信号(パルスしんごう)(Tín hiệu xung)
"パルス信号(パルスしんごう)(Tín hiệu xung)" là tín hiệu điện thay đổi đột ngột trong một khoảng thời gian ngắn, với chu kỳ nhất định. パルス信号(Tín hiệu xung) là một phần của chuỗi tín hiệu lặp đi lặp lại và được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử, bao gồm mạch số và hệ thống truyền thông.
Các đặc điểm và ứng dụng chính của パルス信号(Tín hiệu xung) bao gồm:
Đặc điểm:
・Chiều rộng: Phần gọi là "chiều rộng xung" của パルス信号(Tín hiệu xung) cho biết thời gian tín hiệu ở trạng thái điện áp cao hoặc thấp.
・Chu kỳ: Chu kỳ của xung là thời gian giữa hai xung liên tiếp và tương ứng với 周波数(Tần số) của tín hiệu. Tần số cao hơn nghĩa là xung xuất hiện thường xuyên hơn.
Biên độ: Biên độ của パルス信号(Tín hiệu xung) là giá trị tối đa của điện áp cao của xung.
Ứng dụng chính:
・Mạch số: パルス信号(Tín hiệu xung) được sử dụng để biểu diễn tín hiệu số và tín hiệu đồng hồ trong mạch số. Máy tính kỹ thuật số và bộ xử lý sử dụng パルス信号(Tín hiệu xung) để xử lý dữ liệu và kiểm soát thời gian.
・Hệ thống truyền thông: パルス信号(Tín hiệu xung) được sử dụng để truyền dữ liệu trong truyền thông kỹ thuật số, chẳng hạn như trong các kỹ thuật điều chế mã xung (PCM) để truyền âm thanh hoặc dữ liệu dưới dạng số.
・Kiểm soát thời gian: パルス信号(Tín hiệu xung) được sử dụng trong việc kiểm soát thời gian và chuyển mạch. Ví dụ, các mạch hẹn giờ hoặc bộ đếm cần パルス信号(Tín hiệu xung) định kỳ.
パルス信号(Tín hiệu xung) là tín hiệu thay đổi trong thời gian cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm mạch số, hệ thống truyền thông và kiểm soát thời gian.