Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
ダイオード(Điốt)
"ダイオード(Điốt)" là một linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ chảy theo một hướng nhất định, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng 整流(Chỉnh lưu) và xử lý tín hiệu. ダイオード(Điốt) có đặc tính cho phép dòng điện chảy theo chiều thuận và gần như ngăn chặn dòng điện chảy theo chiều ngược lại.
Các đặc điểm và ứng dụng chính của ダイオード(Điốt) bao gồm:
Cấu trúc:
・Khớp PN: Phần cấu trúc chính của ダイオード(Điốt), nơi 接合(Kết nối) giữa 半導体(Chất bán dẫn) loại P và chất bán dẫn loại N. Khớp này xác định các đặc tính hoạt động của ダイオード(Điốt).
・Catot và Anot: ダイオード(Điốt) có hai chân, phân biệt giữa chân dương (anot) và chân âm (catot), tùy thuộc vào hướng dòng điện chảy.
Các đặc điểm chính:
・Tính năng chỉnh lưu: Cho phép dòng điện chảy theo chiều thuận và ngăn chặn dòng điện theo chiều ngược lại.
・Sụt áp: Khi dòng điện chảy theo chiều thuận, một điện áp sụt nhất định xảy ra (ví dụ: với ダイオード(Điốt) silicon, khoảng 0.7V).
・Điện áp ngược: Có khả năng chịu đựng điện áp ngược với một giới hạn cụ thể, vượt quá giới hạn này có thể gây hư hỏng.
Ứng dụng chính:
・Mạch chỉnh lưu: Được sử dụng để chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều (ví dụ: mạch cung cấp nguồn).
・Mạch bảo vệ: Bảo vệ các linh kiện khác khỏi điện áp quá cao (ví dụ: mạch clamp).
・Xử lý tín hiệu: Được sử dụng trong việc phát hiện tín hiệu cao tần và định hình tín hiệu (ví dụ: bộ phát hiện điốt).
ダイオード(Điốt) đóng vai trò quan trọng trong các mạch điện tử, cung cấp các chức năng như kiểm soát dòng điện, bảo vệ và chỉnh lưu.