Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
コンデンサ(Tụ điện)
"コンデンサ(Tụ điện)" là một linh kiện điện tử có chức năng lưu trữ điện tích, giúp tích lũy năng lượng điện tạm thời. コンデンサ(Tụ điện) gồm hai bản dẫn điện được ngăn cách bởi một vật liệu cách điện (chất điện môi), và khi có điện áp đặt vào, điện tích được lưu trữ trên các bản dẫn điện.
Các đặc điểm và ứng dụng chính của コンデンサ(Tụ điện) bao gồm:
Cấu trúc:
・Bản dẫn điện: コンデンサ(Tụ điện) có hai bản dẫn điện, khi có điện áp, điện tích được tích lũy trên các bản dẫn điện.
・Chất điện môi: Giữa các bản dẫn điện là 絶縁体(Chất cách điện) gọi là chất điện môi, giúp lưu trữ điện tích và cách ly điện áp. Chất điện môi có thể là không khí, gốm sứ, nhựa, hoặc chất lỏng điện phân.
Các đặc điểm chính:
・Dung lượng: "Dung lượng" của コンデンサ(Tụ điện) cho biết khả năng lưu trữ điện tích, được đo bằng đơn vị farad (F).
・Điện áp định mức: コンデンサ(Tụ điện) có một điện áp tối đa mà nếu vượt quá có thể gây hư hỏng.
・Tính năng sạc và xả: コンデンサ(Tụ điện) tích lũy điện tích khi có điện áp và giải phóng điện tích khi điện áp bị loại bỏ.
Ứng dụng chính:
・Lọc nhiễu: Được sử dụng để loại bỏ ノイズ(Nhiễu) trong các mạch điện cung cấp năng lượng.
・Lưu trữ năng lượng: Tạm thời lưu trữ năng lượng điện giống như pin, và giải phóng khi cần thiết.
・Thời gian: Trong các mạch thời gian và mạch dao động, đặc tính nạp và xả của コンデンサ(Tụ điện) có thể được sử dụng để tạo ra độ trễ thời gian cụ thể.
・Ghép tín hiệu: Cải thiện việc truyền tín hiệu và phân tách các thành phần dòng điện một chiều và xoay chiều.
コンデンサ(Tụ điện) là một linh kiện quan trọng trong các thiết bị điện tử và mạch điện, đảm nhận nhiều vai trò khác nhau.