Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

インバータ(Biến tần)

"インバータ(Biến tần)" là thiết bị điện tử dùng để chuyển đổi điện một chiều (DC) thành điện xoay chiều (AC). インバータ(Biến tần) được sử dụng trong nhiều thiết bị điện và hệ thống năng lượng để tạo ra nguồn điện xoay chiều từ nguồn điện một chiều, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống năng lượng tái tạo và thiết bị chuyển đổi điện.

Các đặc điểm và ứng dụng chính của インバータ(Biến tần) bao gồm:

Chức năng
・インバータ(Biến tần) chuyển đổi dòng điện một chiều (chẳng hạn như từ pin hoặc tấm pin mặt trời) thành dòng điện xoay chiều. Điều này cho phép sử dụng nguồn điện một chiều cho các thiết bị hoặc hệ thống yêu cầu nguồn điện xoay chiều.

Các đặc điểm chính:
・Hiệu suất chuyển đổi: Có khả năng chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều với hiệu suất cao.
・Hình dạng sóng đầu ra: インバータ(Biến tần) có thể tạo ra sóng sin, sóng vuông, hoặc sóng sin sửa đổi. Loại sóng đầu ra phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu độ chính xác.
・Chức năng điều khiển: Một số インバータ(Biến tần) có chức năng điều khiển để điều chỉnh điện áp và 周波数(Tần số) đầu ra.

Ứng dụng chính:
・Hệ thống năng lượng tái tạo: Trong các hệ thống năng lượng mặt trời hoặc gió, インバータ(Biến tần) chuyển đổi điện một chiều thành điện xoay chiều để cung cấp cho lưới điện.
・UPS (Thiết bị cung cấp điện không liên tục): Chuyển đổi điện một chiều từ pin thành điện xoay chiều để cung cấp điện cho thiết bị trong trường hợp mất điện.
・Điều khiển động cơ: インバータ(Biến tần) được sử dụng để cung cấp nguồn điện xoay chiều cho động cơ hoặc máy bơm, điều khiển hoạt động của chúng.

インバータ(Biến tần) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi và điều khiển điện, góp phần vào việc tích hợp năng lượng tái tạo và ổn định nguồn cung cấp điện.