Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

リード線(リードせん)(Dây dẫn)

"リード線(リードせん)(Dây dẫn)" là dây điện được sử dụng để truyền tải tín hiệu điện hoặc năng lượng trong các thiết bị điện và linh kiện điện tử. リード線(Dây dẫn) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các linh kiện với mạch ngoài hoặc với các linh kiện khác.

Các đặc điểm và ứng dụng chính của リード線(Dây dẫn) bao gồm:

Cấu trúc
リード線(Dây dẫn) bao gồm một lõi dẫn điện (thường là đồng hoặc nhôm) và một lớp 絶縁体(Chất cách điện) (thường là nhựa hoặc cao su). Lõi dẫn điện chịu trách nhiệm dẫn điện, trong khi lớp cách điện bảo vệ lõi và ngăn chặn hiện tượng chập điện hoặc can thiệp điện từ.

Ứng dụng:
・Kết nối linh kiện điện tử: リード線(Dây dẫn) được sử dụng để kết nối các linh kiện điện tử (như điện trở, コンデンサ(Tụ điện),トランジスタ(Bóng bán dẫn)) với bảng mạch hoặc các linh kiện khác.
・Cung cấp năng lượng: リード線(Dây dẫn) có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng từ nguồn điện đến thiết bị.
・Kiểm tra và đo lường: リード線(Dây dẫn) cũng được sử dụng trong các thiết bị kiểm tra và đo lường để đo tín hiệu điện.

Đặc điểm:
・Tính dẫn điện: リード線(Dây dẫn) được thiết kế để truyền điện một cách hiệu quả.
・Tính cách điện: Lớp cách điện có khả năng ngăn chặn hiện tượng chập điện và rò rỉ điện.
柔軟性(Tính linh hoạt): Một số リード線(Dây dẫn) có tính linh hoạt để phù hợp với các thiết bị có cấu hình phức tạp hoặc di chuyển.

リード線(Dây dẫn) là một thành phần cơ bản trong các thiết bị điện và mạch điện, đảm bảo truyền tải tín hiệu và năng lượng một cách chính xác và an toàn, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và sản xuất.