Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
光ファイバ(ひかりファイバ)(Sợi quang)
"光ファイバ(ひかりファイバ)(Sợi quang)" là một vật liệu dạng dây mỏng được làm từ thủy tinh hoặc nhựa, được sử dụng để truyền tải tín hiệu ánh sáng. 光ファイバ(Sợi quang) được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông dữ liệu, internet, thiết bị y tế, chiếu sáng và nhiều lĩnh vực khác.
Các đặc điểm và ứng dụng chính của 光ファイバ(Sợi quang) bao gồm:
・Cấu trúc: 光ファイバ(Sợi quang) bao gồm phần lõi ở trung tâm và lớp vỏ bao quanh gọi là lớp phủ. Phần lõi truyền ánh sáng, trong khi lớp phủ giúp phản xạ ánh sáng và giữ ánh sáng trong lõi.
・Nguyên lý hoạt động: 光ファイバ(Sợi quang) truyền tín hiệu ánh sáng bằng cách phản xạ ánh sáng bên trong lõi, cho phép truyền ánh sáng qua khoảng cách dài mà không bị mất tín hiệu. Điều này cho phép truyền dữ liệu và thông tin với tốc độ cao và chất lượng tốt.
Các đặc điểm chính:
・帯域(Băng thông) cao: 光ファイバ(Sợi quang) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và băng thông lớn, cho phép truyền tải lượng lớn dữ liệu nhanh chóng.
・Mất mát thấp: 光ファイバ(Sợi quang) có mức độ mất mát tín hiệu rất thấp, phù hợp cho truyền tải dài.
・Khả năng chống nhiễu điện từ: 光ファイバ(Sợi quang) không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ, giúp duy trì chất lượng tín hiệu ổn định.
Ứng dụng chính:
・Truyền thông: Sử dụng rộng rãi trong truyền thông dữ liệu như internet, điện thoại, truyền hình, cho phép truyền tải thông tin hiệu quả qua khoảng cách xa.
・Y tế: Được sử dụng trong các thiết bị y tế như nội soi, giúp quan sát hình ảnh bên trong cơ thể trong リアルタイム(Thời gian thực).
・Cảm biến: Được áp dụng trong công nghệ cảm biến để đo lường các biến đổi trong môi trường.
・Chiếu sáng: Cũng được sử dụng trong công nghệ chiếu sáng đặc biệt và trang trí.
光ファイバ(Sợi quang) là một yếu tố thiết yếu trong sự phát triển của công nghệ thông tin, giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu và chất lượng tín hiệu.