Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
コイル(Cuộn cảm)
"コイル(Cuộn cảm)" là một thành phần được sử dụng trong các mạch điện và thiết bị điện tử, được tạo thành từ dây dẫn hoặc kim loại cuộn thành dạng xoắn. コイル(Cuộn cảm) có nhiều ứng dụng trong việc tạo ra từ trường, lưu trữ năng lượng và nhiều mục đích khác.
Các đặc điểm và ứng dụng chính của コイル(Cuộn cảm) bao gồm:
Cấu trúc:
・コイル(Cuộn cảm) có cấu trúc dạng xoắn, thường có dạng hình trụ hoặc hình xoắn ốc. Số vòng cuộn và cách cuộn ảnh hưởng đến đặc tính của コイル(Cuộn cảm).
Cảm ứng điện từ:
・コイル(Cuộn cảm) có khả năng tạo ra từ trường khi dòng điện chảy qua nó. Từ trường này có thể cảm ứng điện áp vào các dây dẫn khác
Lưu trữ năng lượng:
・コイル(Cuộn cảm) có khả năng lưu trữ năng lượng trong từ trường khi dòng điện chảy qua nó. Tính năng này được gọi là độ tự cảm (inductance), và độ tự cảm của コイル(Cuộn cảm) phụ thuộc vào số vòng cuộn và vật liệu lõi.
Ứng dụng chính:
・Bộ lọc: Sử dụng trong mạch điện để loại bỏ các 周波数(Tần số) không mong muốn, đặc biệt là các tín hiệu tần số cao.
・Biến áp: Được sử dụng để chuyển đổi điện áp trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện.
・Động cơ và máy phát: Sử dụng コイル(Cuộn cảm) để tạo ra từ trường, giúp chuyển đổi năng lượng cơ học.
・Inductor: Cung cấp điện trở đối với sự thay đổi của dòng điện, giúp duy trì sự thay đổi mượt mà của dòng điện.
Độ tự cảm:
・Độ tự cảm của コイル(Cuộn cảm) phụ thuộc vào số vòng cuộn, vật liệu lõi và hình dạng của nó. コイル(Cuộn cảm) có độ tự cảm cao có khả năng lưu trữ nhiều năng lượng hơn.
コイル(Cuộn cảm) đóng vai trò quan trọng trong các mạch điện và thiết bị điện tử, giúp tạo ra từ trường, lưu trữ năng lượng và lọc tín hiệu, và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.