Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
安全在庫(あんぜんざいこ)(An toàn tồn kho)
"安全在庫(あんぜんざいこ)(Tồn kho an toàn)" là lượng tồn kho dự trữ được thiết lập để ngăn ngừa tình trạng thiếu hàng. Đây là lượng hàng dư thừa mà doanh nghiệp giữ để đối phó với sự không chắc chắn như biến động nhu cầu hoặc trì hoãn cung cấp. Mục tiêu của 安全在庫(Tồn kho an toàn) là để ngăn ngừa tình trạng hết hàng và duy trì mức dịch vụ khách hàng.
Để xác định lượng 安全在庫(Tồn kho an toàn), thường sử dụng công thức sau:
安全在庫(Tồn kho an toàn) = Hệ số an toàn × Độ lệch chuẩn của nhu cầu × √(Thời gian giao hàng + Khoảng cách đặt hàng)
・Hệ số an toàn: Là hệ số thể hiện khả năng đối phó với sự không chắc chắn, thường được thiết lập dựa trên dữ liệu lịch sử hoặc mức độ rủi ro. Hệ số an toàn càng lớn, lượng 安全在庫(Tồn kho an toàn) càng nhiều.
・標準偏差(Độ lệch chuẩn) của nhu cầu: Là mức độ biến động của nhu cầu tính từ dữ liệu quá khứ. Độ lệch chuẩn càng lớn, biến động nhu cầu càng cao.
・Thời gian giao hàng: Thời gian từ khi đặt hàng đến khi hàng hóa được giao. Thời gian giao hàng dài hơn yêu cầu lượng 安全在庫(Tồn kho an toàn) nhiều hơn.
・Khoảng cách đặt hàng: Khoảng thời gian giữa các lần đặt hàng định kỳ. Khoảng cách đặt hàng dài hơn yêu cầu lượng 安全在庫(Tồn kho an toàn) nhiều hơn để giảm thiểu rủi ro thiếu hàng.
Sử dụng công thức này giúp quản lý rủi ro từ biến động nhu cầu và trì hoãn cung cấp, duy trì mức tồn kho hợp lý.