Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

カシメ(Đinh tán)

"カシメ(Đinh tán)" là một dụng cụ cố định dùng để 接合(Kết nối) hai phần với nhau một cách cơ học, chủ yếu được sử dụng để gắn chặt các bộ phận kim loại. カシメ(Đinh tán) là một phương pháp cố định bằng cách nén chặt một phần vào điểm kết nối.

Cụ thể như sau:

・Cấu trúc: カシメ(Đinh tán) thường bao gồm một thanh kim loại hình trụ (đinh tán) và các bộ phận có lỗ tương ứng. カシメ(Đinh tán) được chèn vào lỗ và được nén để mở rộng, giữ các bộ phận chặt chẽ với nhau.
・Phương pháp lắp đặt: Việc lắp đặt カシメ(Đinh tán) thường sử dụng các công cụ chuyên dụng (công cụ tán) hoặc máy móc. Bằng cách áp dụng áp lực hoặc va đập, カシメ(Đinh tán) sẽ mở rộng và tạo ra một kết nối chắc chắn.
・Ứng dụng: カシメ(Đinh tán) được sử dụng rộng rãi trong việc kết nối các bộ phận cấu trúc trong máy bay, tàu thuyền, xe lửa, công trình xây dựng, và cũng được dùng trong các phụ kiện hàng ngày như khóa, dây đeo, v.v.
・Ưu điểm: カシメ(Đinh tán) có 耐久性(Độ bền) cao, chịu được căng thẳng và lực va đập tốt. Kết nối được tạo ra bởi カシメ(Đinh tán) có thể chịu được nhiệt độ và hóa chất tốt hơn so với 溶接(Hàn) hoặc vặn vít.

カシメ(Đinh tán) là phương pháp cố định thích hợp cho các kết nối yêu cầu độ bền cao và nơi có sự căng thẳng hoặc rung động.