Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

カッターマーク(Dấu vết cắt)

"カッターマーク(Dấu vết cắt)" là những vết tích hoặc vết xước do công cụ 切削(Gia công cắt gọt) hoặc máy cắt để lại trên bề mặt vật liệu trong quá trình gia công. Những dấu vết này chủ yếu xuất hiện trong các quá trình cắt hoặc mài và có thể ảnh hưởng đến bề mặt của các bộ phận hoặc sản phẩm.

Các đặc điểm và ảnh hưởng chính của カッターマーク(Dấu vết cắt) bao gồm:

・Nguyên nhân phát sinh: カッターマーク(Dấu vết cắt) hình thành khi công cụ cắt tiếp xúc với vật liệu, đặc biệt là khi tốc độ gia công hoặc tình trạng công cụ không tối ưu, có thể làm cho dấu vết này trở nên rõ ràng hơn.
・Ảnh hưởng: Những dấu vết này có thể ảnh hưởng đến chất lượng và thẩm mỹ bề mặt sản phẩm. Đặc biệt trong các bộ phận hoặc sản phẩm yêu cầu hoàn thiện cao, カッターマーク(Dấu vết cắt) có thể được coi là lỗi.
・Biện pháp khắc phục: Để giảm thiểu カッターマーク(Dấu vết cắt), cần thiết lập điều kiện gia công phù hợp và bảo trì công cụ thường xuyên. Ngoài ra, thêm công đoạn hoàn thiện bề mặt cũng có thể loại bỏ カッターマーク(Dấu vết cắt).
・Kiểm tra: Sự hiện diện và mức độ của カッターマーク(Dấu vết cắt) được kiểm tra trong quá trình kiểm tra sản phẩm và quản lý chất lượng, và có thể cần phải điều chỉnh hoặc gia công lại nếu cần.

カッターマーク(Dấu vết cắt) là một chỉ số quan trọng về chất lượng trong quy trình sản xuất và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vẻ ngoài và chức năng của sản phẩm cuối cùng.