Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
座金(ざがね)(Washers)
"座金(ざがね)(Đệm)" là các miếng kim loại mỏng có hình dạng tròn hoặc hình dạng khác được đặt dưới đầu của các bộ phận nối như đai ốc và bu lông. 座金(Đệm) có tác dụng bảo vệ bề mặt tiếp xúc, tăng cường độ bền của việc nối và giữ cho các bộ phận nối ổn định.
Các chức năng và lợi ích chính của 座金(Đệm) bao gồm:
・Phân phối áp suất: 座金(Đệm) giúp phân phối áp suất khi vặn bu lông và đai ốc trên một diện tích rộng hơn, từ đó tránh làm biến dạng hoặc hư hại vật liệu.
・Bảo vệ bề mặt: 座金(Đệm) bảo vệ bề mặt của các bộ phận, ngăn ngừa sự lỏng lẻo và mài mòn.
・Giảm rung động: 座金(Đệm) có thể làm tăng ma sát để ngăn chặn sự lỏng lẻo do rung động hoặc sốc.
・Tăng cường độ bền của việc nối: 座金(Đệm) hỗ trợ việc vặn chặt bu lông và đai ốc một cách đồng đều, từ đó cải thiện độ bền và ổn định.
・Ổn định khi lắp ráp: 座金(Đệm) được sử dụng để duy trì sự định vị và ổn định của các bộ phận trong quá trình lắp ráp.
座金(Đệm) đóng vai trò quan trọng trong việc lắp ráp các bộ phận máy móc và cấu trúc, và việc sử dụng đúng cách có thể nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của toàn bộ hệ thống.