Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
真円度(しんえんど)(Độ tròn)
"真円度(しんえんど)(Độ tròn)" là mức độ sai lệch của các bộ phận hoặc bề mặt hình tròn so với hình tròn lý tưởng. 真円度(Độ tròn) là một đặc tính hình học dùng để đánh giá tính tròn trịa của các bộ phận hình trụ hoặc đĩa, và nó rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của các bộ phận cơ khí.
Các đặc điểm và lợi ích chính của 真円度(Độ tròn) bao gồm:
・Tiêu chí đánh giá: 真円度(Độ tròn) đo lường mức độ sai lệch của bộ phận so với hình tròn hoàn hảo, đánh giá chính xác tính hình học của bộ phận.
・Phương pháp đo: 真円度(Độ tròn) thường được đo bằng cách đo nhiều điểm xung quanh bề mặt bộ phận và tính toán dữ liệu này. Các thiết bị đo chuyên dụng thường được sử dụng.
・Quản lý chất lượng: Việc đo lường chính xác 真円度(Độ tròn) giúp đảm bảo hiệu suất và tính phù hợp của bộ phận cơ khí, từ đó cải thiện quản lý chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
・Cải thiện quy trình sản xuất: Dữ liệu 真円度(Độ tròn) giúp xác định và cải thiện các vấn đề trong quá trình sản xuất.
・Đảm bảo chức năng: 真円度(Độ tròn) chính xác là quan trọng để đảm bảo rằng các bộ phận hoạt động theo thiết kế và đạt được sự phù hợp và chức năng đúng đắn.
真円度(Độ tròn) là chỉ số quan trọng để đánh giá độ chính xác của các bộ phận hoặc sản phẩm so với yêu cầu thiết kế.