Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

サイクルタイム(Thời gian chu kỳ)

"サイクルタイム(Thời gian chu kỳ)" là khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một sản phẩm hoặc đơn vị công việc trong ngành sản xuất hoặc quy trình công việc. サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất hoặc quy trình công việc.

Các đặc điểm và ảnh hưởng chính của サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) bao gồm:

・Đo thời gian: サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) đo khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi kết thúc, cho thấy tổng thời gian cần thiết để xử lý sản phẩm hoặc công việc.
・Đánh giá hiệu quả sản xuất: Bằng cách hiểu サイクルタイム(Thời gian chu kỳ), bạn có thể đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất hoặc công việc và xác định các điểm cần cải thiện.
・Xác định ボトルネック(Điểm nghẽn): サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) dài có thể chỉ ra điểm nghẽn trong quy trình hoặc các yếu tố lãng phí, và việc xác định và cải thiện các điểm này là rất quan trọng.
・Lập kế hoạch sản xuất: Dựa trên サイクルタイム(Thời gian chu kỳ), bạn có thể lập kế hoạch sản xuất hoặc công việc và tối ưu hóa khối lượng sản phẩm và リソース(Tài nguyên).
・Quản lý chất lượng và chi phí: Quản lý サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) giúp duy trì chất lượng sản phẩm và giảm chi phí.

サイクルタイム(Thời gian chu kỳ) là một chỉ số cơ bản để cải thiện hiệu suất sản xuất hoặc quy trình công việc, và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quy trình trong ngành sản xuất hoặc dịch vụ.