Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
可用性(かようせい)(Khả dụng)
"可用性(かようせい)(Khả dụng)" là khả năng của một hệ thống hoặc dịch vụ để duy trì trạng thái hoạt động bình thường và sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.
Cụ thể, các yếu tố chính bao gồm:
・Thời gian hoạt động: Tỷ lệ thời gian mà hệ thống hoạt động bình thường trong khoảng thời gian dự kiến. Độ 可用性(Khả dụng) cao có nghĩa là thời gian hệ thống ダウンタイム(Thời gian ngừng hoạt động) là tối thiểu.
・Xử lý sự cố: Khả năng phục hồi nhanh chóng khi xảy ra sự cố hoặc lỗi. Điều này bao gồm việc triển khai các hệ thống dự phòng và sao lưu.
・Kế hoạch bảo trì: Công việc bảo trì được lên kế hoạch sao cho ảnh hưởng đến người dùng là tối thiểu. Điều này giúp duy trì độ 可用性(Khả dụng) của dịch vụ.
・Hợp đồng mức dịch vụ (SLA): Các mục tiêu và cam kết về độ 可用性(Khả dụng) được nêu rõ trong hợp đồng. Ví dụ, cam kết thời gian hoạt động 99,9% có thể được bao gồm.
可用性(Khả dụng) cao là quan trọng để cải thiện độ tin cậy của hệ thống và sự hài lòng của người dùng, đồng thời đảm bảo sự liên tục của hoạt động kinh doanh.