Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
鍍金(めっき)(Mạ kim loại)
"鍍金(めっき)(Mạ kim loại)" là quá trình phủ một lớp kim loại mỏng lên bề mặt của kim loại hoặc các vật liệu khác bằng cách điện hóa hoặc hóa học. 鍍金(Mạ kim loại) không chỉ cải thiện vẻ ngoài của vật liệu mà còn tăng cường 耐食性(Khả năng chống ăn mòn) và chống mài mòn.
鍍金(Mạ kim loại) có các đặc điểm và lợi ích chính như sau:
・Tăng cường khả năng chống ăn mòn: Bề mặt 鍍金(Mạ kim loại) giúp bảo vệ vật liệu cơ bản khỏi sự oxy hóa và ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.
・Cải thiện vẻ ngoài: 鍍金(Mạ kim loại) thêm độ sáng bóng và màu sắc đẹp mắt cho bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ.
・Tăng cường khả năng chống mài mòn: Lớp mạ giúp bảo vệ vật liệu cơ bản khỏi sự mài mòn và trầy xước, nâng cao 耐久性(Độ bền).
・Tăng cường khả năng dẫn điện: 鍍金(Mạ kim loại) (ví dụ: mạ đồng) có thể được sử dụng để tăng cường khả năng dẫn điện trong các linh kiện điện tử hoặc các phần tiếp xúc.
Các phương pháp 鍍金(Mạ kim loại) bao gồm mạ điện (mạ bằng điện), mạ hóa học (mạ không điện) và mạ nhiệt, mỗi phương pháp được chọn tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật.