Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Khác

耐久性(たいきゅうせい)(Độ bền)

"耐久性(たいきゅうせい)(Độ bền)" là khả năng của vật phẩm hoặc hệ thống duy trì hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian dài. 耐久性(Độ bền) có thể được xem xét từ hai khía cạnh: 耐久性(Độ bền) vật lý và 耐久性(Độ bền) chức năng. 

Dưới đây là các đặc điểm chính của 耐久性(Độ bền):

・耐久性(Độ bền) vật lý: Khả năng của vật phẩm hoặc thiết bị chống lại các tác động vật lý và các yếu tố bên ngoài (như va đập, áp suất, thay đổi nhiệt độ). Ví dụ, điện thoại chống sốc hoặc đồng hồ chống nước thuộc loại này.
・耐久性(Độ bền) chức năng: Khả năng của hệ thống hoặc phần mềm hoạt động ổn định mà không gặp lỗi hoặc giảm hiệu suất trong một thời gian dài. Ví dụ, máy chủ hoạt động ổn định trong thời gian dài hoặc hệ thống phần mềm được cập nhật đầy đủ để duy trì 耐久性(Độ bền).

耐久性(たいきゅうせい) cao giúp giảm tần suất sửa chữa hoặc thay thế, và tiết kiệm chi phí cũng như thời gian. Đặc biệt, 耐久性(Độ bền) là chỉ số quan trọng về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.