Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

研削(けんさく)(Gia công mài)

"研削(けんさく)(Gia công mài)" là phương pháp gia công để mài bề mặt của vật liệu bằng cách sử dụng công cụ mài. Trong quá trình này, máy mài hoặc máy 研削(Gia công mài) được sử dụng để loại bỏ một phần bề mặt vật liệu, nhằm tạo hình dạng chính xác hoặc đạt được kích thước yêu cầu.

研削(Gia công mài) có các đặc điểm và lợi ích chính như sau:

・Gia công chính xác cao: 研削(Gia công mài) có khả năng xử lý bề mặt vật liệu với độ chính xác rất cao, phù hợp với yêu cầu kích thước nghiêm ngặt và chất lượng bề mặt cao.
・Hoàn thiện bề mặt: 研削(Gia công mài) được sử dụng để làm mịn bề mặt sản phẩm hoặc bộ phận, giúp giảm độ thô của bề mặt và nâng cao chất lượng hoàn thiện.
・Đa dạng ứng dụng: 研削(Gia công mài) có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau như kim loại, gốm sứ, nhựa, v.v.
・Mài mòn công cụ: Trong quá trình 研削(Gia công mài), công cụ mài sẽ bị mài mòn, do đó cần bảo trì hoặc thay thế công cụ định kỳ.

Quá trình 研削(Gia công mài) bao gồm nhiều loại khác nhau như mài mặt phẳng, mài mặt ngoài, mài mặt trong, và mỗi loại phù hợp với các ứng dụng và độ chính xác khác nhau.