Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
予備電源(よびでんげん)(Nguồn điện dự phòng)
"予備電源(よびでんげん)(Nguồn điện dự phòng)" là nguồn điện được chuẩn bị để cung cấp khi nguồn điện chính bị hỏng hoặc khi xảy ra mất điện. 予備電源(Nguồn điện dự phòng) được sử dụng để ngăn ngừa việc ngừng hoạt động của các hệ thống hoặc thiết bị quan trọng do mất điện, và duy trì sự hoạt động ổn định của các thiết bị hoặc hệ thống quan trọng.
予備電源(Nguồn điện dự phòng) có các đặc điểm và mục đích chính như sau:
・Cung cấp điện liên tục: Ngay cả khi nguồn điện chính bị ngừng hoạt động, 予備電源(Nguồn điện dự phòng) vẫn cung cấp điện, ngăn chặn việc gián đoạn hoạt động của các hệ thống hoặc thiết bị.
・Tăng cường độ tin cậy: 予備電源(Nguồn điện dự phòng) nâng cao độ tin cậy của việc cung cấp điện, đảm bảo sự hoạt động ổn định của các thiết bị hoặc hệ thống quan trọng.
・Đảm bảo an toàn: Có 予備電源(Nguồn điện dự phòng) giúp giảm thiểu rủi ro về an toàn và rủi ro mất dữ liệu trong trường hợp mất điện.
・Tiếp tục hoạt động: Ngay cả khi xảy ra mất điện hoặc hỏng hóc nguồn điện chính, các hoạt động và dịch vụ vẫn có thể tiếp tục.
Các loại 予備電源(Nguồn điện dự phòng) cụ thể bao gồm máy phát điện, thiết bị cung cấp điện không gián đoạn (UPS), hệ thống pin, và nhiều loại khác. Những hệ thống này được lựa chọn dựa trên tình huống sử dụng và yêu cầu về công suất điện cần thiết.