Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

コンプレッサー(Máy nén)

"コンプレッサー(Máy nén)" là một thiết bị dùng để nén không khí hoặc khí. コンプレッサー(Máy nén) tạo ra không khí hoặc khí nén để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là trong các hệ thống và thiết bị sử dụng áp suất không khí.

コンプレッサー(Máy nén) có các đặc điểm và ứng dụng chính như sau:

・Chức năng nén: Nén không khí hoặc khí để tăng áp suất, giúp lưu trữ năng lượng hoặc cung cấp áp suất cho các thiết bị cần thiết.
・Làm mát và làm lạnh: Trong các hệ thống làm mát hoặc làm lạnh, コンプレッサー(Máy nén) được sử dụng để nén chất làm lạnh, góp phần vào quá trình làm mát hoặc làm lạnh.
・Công cụ khí nén: コンプレッサー(Máy nén) cung cấp không khí nén cho các công cụ và thiết bị khí nén (ví dụ: máy khoan khí nén, cờ lê khí nén).
・Ứng dụng công nghiệp: Được sử dụng trong các nhà máy và dây chuyền sản xuất để cung cấp năng lượng cho các thiết bị tự động hoặc trong quá trình sản xuất.
・Cung cấp không khí: Được sử dụng trên các công trường xây dựng hoặc trong các nhà máy để cung cấp không khí nén.

Có nhiều loại コンプレッサー(Máy nén) khác nhau, và loại phù hợp được chọn dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu áp suất. Các loại コンプレッサー(Máy nén) phổ biến bao gồm コンプレッサー(Máy nén) piston, コンプレッサー(Máy nén) vít, và コンプレッサー(Máy nén) quay.