Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Sản xuất

鋳造(ちゅうぞう)(Đúc)

"鋳造(ちゅうぞう)(Đúc)" là một phương pháp chế tạo trong đó kim loại hoặc hợp kim được nung nóng cho đến khi ở dạng lỏng và sau đó đổ vào khuôn để làm nguội và hình thành hình dạng mong muốn. 鋳造(Đúc) là một phương pháp phổ biến để chế tạo các bộ phận hoặc sản phẩm có hình dạng phức tạp và được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các bộ phận chính xác hoặc các cấu trúc lớn.

Quá trình 鋳造(Đúc) bao gồm các bước chính sau:

・Chuẩn bị khuôn: Tạo khuôn theo hình dạng cần 鋳造(Đúc). Khuôn có thể được làm từ cát, kim loại, hoặc các vật liệu khác.
・Nung nóng kim loại: Nung nóng kim loại hoặc hợp kim đến nhiệt độ cao để chuyển thành trạng thái lỏng.
・Đổ khuôn: Đổ kim loại lỏng vào khuôn để tạo hình theo yêu cầu.
・Làm nguội: Để kim loại trong khuôn làm nguội và đông đặc thành sản phẩm.
・Hoàn thiện: Xử lý bề mặt của sản phẩm 鋳造(Đúc) và thực hiện các bước gia công bổ sung nếu cần.

鋳造(Đúc) được sử dụng để sản xuất các bộ phận có hình dạng phức tạp hoặc các sản phẩm lớn một cách hiệu quả, và nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như linh kiện máy móc, phụ tùng ô tô, và vật liệu xây dựng. Các sản phẩm 鋳造(Đúc) thường có 耐久性(Độ bền) cao và tính chịu lực tốt, tuy nhiên, chất lượng sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện khuôn và làm nguội, do đó cần phải quản lý chính xác.