Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Sản xuất
シリアル番号(しりあるばんごう)(Số sê-ri)
"シリアル番号(しりあるばんごう)(Số sê-ri)" là một số duy nhất được gán cho sản phẩm, thiết bị, hoặc linh kiện để xác định và phân biệt từng mục cụ thể. シリアル番号(Số sê-ri) đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, quản lý, bảo hành, sửa chữa, và kiểm soát chất lượng của sản phẩm.
シリアル番号(Số sê-ri) có các mục đích chính sau:
・Xác định sản phẩm: Sử dụng để nhận diện từng sản phẩm một cách độc nhất, giúp theo dõi lịch sử và đặc tính của sản phẩm.
・Quản lý bảo hành: Được sử dụng để quản lý thời gian bảo hành và điều kiện bảo hành, cũng như kiểm tra lịch sử bảo hành và dịch vụ.
・Quản lý thu hồi: Trong trường hợp リコール(Thu hồi sản phẩm), シリアル番号(Số sê-ri) giúp xác định các sản phẩm bị ảnh hưởng và phản ứng nhanh chóng.
・Kiểm soát chất lượng: Được sử dụng để quản lý thông tin về lô sản xuất hoặc ngày sản xuất, liên quan đến chất lượng sản phẩm.
・Ngăn ngừa trộm cắp: シリアル番号(Số sê-ri) giúp theo dõi và xác minh sản phẩm nếu bị đánh cắp.
シリアル番号(Số sê-ri) thường được khắc, in trên sản phẩm hoặc dán trên nhãn, và định dạng cũng như vị trí của シリアル番号(Số sê-ri) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và nhà sản xuất.