Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
労務費(ろうむひ)(Chi phí lao động)
"労務費(ろうむひ)(Chi phí lao động)" là chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho nhân viên hoặc công nhân liên quan đến tiền lương và các khoản 手当(Phụ cấp) khác. Điều này bao gồm lương cơ bản, tiền làm thêm giờ, thưởng, và các phúc lợi khác.
Đặc điểm
・Tiền lương và lương cơ bản: Tiền lương cơ bản hoặc theo giờ của nhân viên, bao gồm cả tiền làm thêm giờ và làm việc vào ngày nghỉ.
・Phúc lợi: Chi phí cho 健康保険(Bảo hiểm y tế), hưu trí, nghỉ thai sản, và các 福利厚生(Quyền lợi của nhân viên) khác mà doanh nghiệp cung cấp.
・Thưởng: Tiền thưởng vào cuối năm hoặc theo hiệu suất công việc.
Quản lý và tính toán
・労務費(Chi phí lao động) trực tiếp: 労務費(Chi phí lao động) liên quan trực tiếp đến sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, chẳng hạn như tiền lương của công nhân trong nhà máy.
・労務費(Chi phí lao động) gián tiếp: 労務費(Chi phí lao động) không liên quan trực tiếp đến sản xuất hoặc dịch vụ, chẳng hạn như tiền lương của quản lý hoặc nhân viên hỗ trợ.
Tầm quan trọng
・Quản lý chi phí: 労務費(Chi phí lao động) là một phần của tổng chi phí doanh nghiệp và là yếu tố quan trọng trong quản lý chi phí và lập ngân sách.
・Định giá sản phẩm: Phân tích 労務費(Chi phí lao động) ảnh hưởng đến việc định giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
・Chiến lược nhân sự: Quản lý 労務費(Chi phí lao động) giúp xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp và duy trì động lực cho nhân viên.
労務費(Chi phí lao động) là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính và lập kế hoạch ngân sách của doanh nghiệp, và quản lý hiệu quả 労務費(Chi phí lao động) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.