Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
債務(さいむ)(Món nợ)
"債務(さいむ)(Món nợ)" là nghĩa vụ mà một bên (người nợ) phải thực hiện đối với một bên khác (người cho vay). 債務(Món nợ) phát sinh dựa trên hợp đồng hoặc luật pháp và thường yêu cầu phải thanh toán tiền hoặc cung cấp dịch vụ. Các yếu tố chính của 債務(Món nợ) bao gồm:
・Người 債務(Món nợ): Bên có nghĩa vụ phải thực hiện 債務(Món nợ), nghĩa vụ này bao gồm việc thanh toán hoặc cung cấp dịch vụ cho người cho vay.
・Người cho vay: Bên có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ từ người 債務(Món nợ), và có quyền yêu cầu thanh toán hoặc cung cấp dịch vụ.
・Nội dung thực hiện: Nội dung mà người 債務(Món nợ) phải thực hiện, chẳng hạn như tiền hoặc dịch vụ, được xác định rõ ràng theo hợp đồng.
・Thời hạn thực hiện: Thời điểm mà người 債務(Món nợ) phải thực hiện nghĩa vụ, được xác định theo hợp đồng hoặc luật pháp.
債務 thường xuất hiện trong các giao dịch của doanh nghiệp hoặc cá nhân, hợp đồng vay mượn, và giao dịch thương mại. Ví dụ, một doanh nghiệp nhận 借入金(Tiền vay) và có nghĩa vụ trả 債債務(Món nợ), doanh nghiệp đó đang mang 債務(Món nợ). Ngoài ra, 債務(Món nợ) có thể chuyển nhượng, và người 債務(Món nợ) có thể chuyển giao nghĩa vụ của mình cho bên khác.
Quản lý và thực hiện nghĩa vụ 債務(Món nợ) là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính và thực hiện hợp đồng, và cần được quản lý đúng cách.