Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
利息(りそく)(Lãi suất)
"利息(りそく)(Lãi suất)" là khoản tiền mà người cho vay nhận được từ người vay như một phần thưởng hoặc đền bù khi cho vay tiền. 利息(Lãi suất) được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của 元本(Số tiền gốc) và thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm. 利息(Lãi suất) thường xuất hiện trong các hợp đồng vay mượn giữa cá nhân và tổ chức tài chính.
Các loại 利息(Lãi suất) chính
・利息(Lãi suất) đơn
利息(Lãi suất) đơn được tính chỉ trên số tiền gốc. 利息(Lãi suất) chỉ được tính dựa trên số tiền vay ban đầu, không tính 利息(Lãi suất) trên 利息(Lãi suất).
・利息(Lãi suất) kép
利息(Lãi suất) kép được tính trên số tiền gốc cộng với 利息(Lãi suất)đã tích lũy trước đó. 利息(Lãi suất) được tính trên cả số tiền gốc và 利息(Lãi suất) đã phát sinh, dẫn đến 利息(Lãi suất) gia tăng theo thời gian.
Phương pháp tính 利息(Lãi suất)
・Công thức tính 利息(Lãi suất) đơn
利息(Lãi suất) = Số tiền gốc × Tỷ lệ 利息(Lãi suất) × Thời gian
・Công thức tính 利息(Lãi suất) kép
利息(Lãi suất) kép = Số tiền gốc × (1 + Tỷ lệ lãi suất) ^ Thời gian - Số tiền gốc
Ứng dụng của 利息(Lãi suất)
・利息(Lãi suất) cho vay của tổ chức tài chính
Ngân hàng và các tổ chức tín dụng áp dụng 利息(Lãi suất) khi cho vay tiền. 利息(Lãi suất) này trở thành một phần thu nhập của tổ chức tài chính.
・利息(Lãi suất) tiền gửi
利息(Lãi suất) cũng được áp dụng cho số tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. 利息(Lãi suất) tiền gửi là khoản tiền được trả cho số dư trong tài khoản tiền gửi.
・利息(Lãi suất) 借入金(Tiền vay)
Khi cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền, họ sẽ phải trả 利息(Lãi suất) cho số tiền vay. Đây là cách để người cho vay nhận được đền bù cho việc cung cấp vốn.
・利息(Lãi suất) đầu tư
Các 金融商品(Công cụ tài chính) như 債券(Trái phiếu) hoặc 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn) mang lại 利息(Lãi suất) như là lợi nhuận từ đầu tư.
Tầm quan trọng của 利息(Lãi suất)
・Chi phí huy động vốn
利息(Lãi suất) cho biết chi phí để huy động vốn. Người cho vay nhận 利息(Lãi suất) như là đền bù cho việc cung cấp vốn.
・Lợi tức đầu tư
利息(Lãi suất) là một phần của lợi tức từ đầu tư. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư.
・Kế hoạch tài chính
Hiểu biết về利息(Lãi suất) là quan trọng trong việc lập kế hoạch tài chính. Việc hiểu cách tính 利息(Lãi suất) và tỷ lệ 利息(Lãi suất) cần thiết khi vay mượn hoặc đầu tư.
利息(Lãi suất) là yếu tố quan trọng trong các giao dịch tài chính và đầu tư, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều chỉnh chi phí vay và thu nhập từ đầu tư.