Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

消費税(しょうひぜい)(Thuế tiêu thụ)

"消費税(しょうひぜい)(Thuế tiêu thụ)" là loại thuế được áp dụng đối với việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. 消費税(Thuế tiêu thụ) là khoản thuế mà người tiêu dùng phải trả khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ, và doanh nghiệp sẽ thu thuế này từ khách hàng và nộp cho chính phủ. Mục đích của 消費税(Thuế tiêu thụ) là đảm bảo nguồn thu thuế ổn định và 公平性(Tính công bằng) trong phân chia gánh nặng xã hội.

Các đặc điểm chính của 消費税(Thuế tiêu thụ)

・Mức thuế: Mức 消費税(Thuế tiêu thụ) được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá mua của hàng hóa hoặc dịch vụ. Mức thuế có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực và có thể thay đổi theo thời gian.
・Đối tượng bị đánh thuế: 消費税(Thuế tiêu thụ) áp dụng cho việc mua hàng hóa và sử dụng dịch vụ. Điều này bao gồm việc mua sắm hàng hóa trong cuộc sống hàng ngày và sử dụng các dịch vụ. Tuy nhiên, một số mặt hàng như thực phẩm, y tế, giáo dục có thể có mức thuế khác hoặc được miễn thuế.
・Cơ chế thuế: Doanh nghiệp thu 消費税(Thuế tiêu thụ) từ khách hàng và nộp số thuế này cho chính phủ. Doanh nghiệp có thể được 控除(Khấu trừ) thuế đầu vào mà họ đã trả (khấu trừ thuế đầu vào).
・Mục đích sử dụng thuế: Doanh thu từ 消費税(Thuế tiêu thụ) được sử dụng cho việc cung cấp dịch vụ công cộng và cải thiện hệ thống an sinh xã hội, cũng như chi tiêu của chính phủ.

Mục đích của 消費税(Thuế tiêu thụ)

・Đảm bảo nguồn thu thuế ổn định: 消費税(Thuế tiêu thụ) là thuế dựa trên tiêu dùng nên ít bị ảnh hưởng bởi tình trạng kinh tế, giúp đảm bảo nguồn thu thuế ổn định.
・Công bằng trong phân chia gánh nặng xã hội: 消費税(Thuế tiêu thụ) được áp dụng theo mức tiêu dùng, giúp phân chia gánh nặng thuế một cách công bằng hơn giữa các nhóm thu nhập khác nhau.
・Cung cấp nguồn tài chính cho dịch vụ công cộng: Doanh thu từ 消費税(Thuế tiêu thụ) được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, và an sinh xã hội.

Ví dụ về 消費税(Thuế tiêu thụ)

・Mua hàng hóa: Thuế áp dụng khi mua thực phẩm, quần áo tại siêu thị hoặc cửa hàng 小売(Bán lẻ).
・Sử dụng dịch vụ: Thuế áp dụng khi sử dụng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng hoặc khi khám bệnh tại cơ sở y tế.
・Giao dịch trực tuyến: Thuế áp dụng cho việc mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ qua internet.

消費税(Thuế tiêu thụ) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế quốc gia hoặc khu vực và là một phần của hệ thống thuế liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu dùng.