Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
原価(げんか)(Giá thành)
"原価(げんか)(Giá thành)" là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm và dịch vụ trong doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất. 原価(Giá thành) là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó hỗ trợ trong việc định giá và tính toán lợi nhuận.
Các yếu tố chính của 原価(Giá thành)
・Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí cho nguyên liệu trực tiếp được sử dụng để sản xuất sản phẩm. Ví dụ, thép và nhựa dùng trong sản xuất ô tô thuộc loại này.
・労務費(Chi phí lao động) trực tiếp
Lương và tiền công của công nhân trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Ví dụ, lương của công nhân tại nhà máy sản xuất.
・Chi phí sản xuất gián tiếp
Chi phí cần thiết cho việc sản xuất sản phẩm nhưng không trực tiếp liên quan đến sản phẩm. Ví dụ, chi phí 減価償却(Khấu hao) thiết bị nhà máy và chi phí tiện ích của nhà máy.
Phương pháp tính toán 原価(Giá thành)
Có nhiều phương pháp tính toán 原価(Giá thành), nhưng công thức chung là:
・原価(Giá thành) = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí lao động trực tiếp + Chi phí sản xuất gián tiếp
Công thức này giúp tính toán tổng chi phí của sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó hỗ trợ trong việc định giá và phân tích tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp.
Mục đích của 原価(Giá thành)
・Định giá
Dựa trên 原価(Giá thành), doanh nghiệp xác định giá bán hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
・Tính toán lợi nhuận
Bằng cách biết được 原価(Giá thành), doanh nghiệp có thể tính toán lợi nhuận bằng cách trừ 原価(Giá thành) khỏi doanh thu, từ đó đánh giá hiệu quả tài chính.
・Quản lý chi phí
Phân tích chi tiết 原価(Giá thành) giúp giảm chi phí và phân bổ nguồn lực hiệu quả, từ đó cải thiện hoạt động kinh doanh.
原価(Giá thành) là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, và cần được theo dõi và quản lý chính xác.