Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
借入金(かりいれきん)(Tiền vay)
"借入金(かりいれきん)(Tiền vay)" là số tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân vay từ bên ngoài, như các tổ chức tài chính hoặc các nhà cho vay khác, để huy động vốn. Các khoản vay này thường có các yếu tố sau:
・元本(Số tiền gốc): Số tiền cơ bản của khoản vay mà cần phải hoàn trả.
・利息(Lãi suất): Chi phí bổ sung phải trả cho khoản vay, là phần thưởng cho nhà cho vay vì đã cung cấp vốn. Lãi suất có thể cố định hoặc thay đổi.
・Thời hạn trả nợ: Thời gian hoàn tất việc trả nợ, có thể là ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1-5 năm), hoặc dài hạn (trên 5 năm).
・Phương thức trả nợ: Các phương pháp trả nợ bao gồm trả nợ đều (số tiền thanh toán hàng kỳ không thay đổi), trả nợ gốc đều (số tiền gốc thanh toán hàng kỳ không thay đổi, lãi suất giảm dần), hoặc trả nợ một lần (hoàn trả toàn bộ vào cuối kỳ hạn).
・Tài sản đảm bảo: Nếu khoản vay có tài sản đảm bảo, thì trong trường hợp không trả được nợ, tài sản đảm bảo sẽ được chuyển giao cho nhà cho vay.
借入金(Tiền vay) được sử dụng cho các mục đích như 資金繰り(Quản lý dòng tiền) doanh nghiệp, chiến lược phát triển, hoặc chi tiêu lớn của cá nhân (như mua nhà, chi phí học tập). Tuy nhiên, vay nợ quá mức có thể làm tăng rủi ro tài chính, vì vậy cần quản lý cẩn thận. Đặc biệt, kế hoạch trả nợ và gánh nặng lãi suất cần được cân nhắc để đảm bảo vay vốn phù hợp với mục đích sử dụng.