Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
固定資産(こていしさん)(Tài sản cố định)
"固定資産(こていしさん)(Tài sản cố định)" là các tài sản mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian dài, chủ yếu phục vụ cho sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh và thường có tuổi thọ trên 1 năm. 固定資産(Tài sản cố định) đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài sản và phân tích tài chính của doanh nghiệp.
Đặc điểm của 固定資産(Tài sản cố định)
・Sử dụng lâu dài: 固定資産(Tài sản cố định) được sử dụng trong thời gian dài, đóng góp liên tục vào hoạt động của doanh nghiệp.
・Hiện vật: 固定資産(Tài sản cố định) bao gồm tài sản có hình dạng vật lý (như tòa nhà, máy móc, phương tiện) và tài sản vô hình (như quyền sáng chế, quyền thương hiệu).
・減価償却(Khấu hao): 固定資産(Tài sản cố định) giảm giá trị theo thời gian sử dụng, do đó, chi phí của nó được phân bổ qua nhiều năm bằng phương pháp khấu hao.
Các loại 固定資産(Tài sản cố định)
1.固定資産(Tài sản cố định) hữu hình: Tài sản có hình dạng vật lý (ví dụ: đất đai, tòa nhà, thiết bị máy móc, phương tiện).
2.固定資産(Tài sản cố định) vô hình: Tài sản không có hình dạng vật lý nhưng vẫn mang lại giá trị cho doanh nghiệp (ví dụ: quyền sáng chế, quyền thương hiệu, bản quyền).
Quản lý 固定資産(Tài sản cố định)
・Mua sắm: Ghi nhận chi phí khi mua sắm hoặc xây dựng 固定資産(Tài sản cố định).
・Đánh giá: Định kỳ đánh giá giá trị của 固定資産(Tài sản cố định) và tính khấu hao.
・Bảo trì: Thực hiện bảo trì và sửa chữa để kéo dài tuổi thọ của tài sản.
Tầm quan trọng của 固定資産(Tài sản cố định)
・Báo cáo tài chính: 固定資産(Tài sản cố định) được ghi nhận trong 賃借対照表(Bảng cân đối kế toán) của doanh nghiệp, phản ánh tình hình tài sản của doanh nghiệp.
・Đầu tư vốn: Mua sắm 固定資産(Tài sản cố định) thể hiện đầu tư vốn dài hạn của doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển và hoạt động trong tương lai.
固定資産 là yếu tố thiết yếu trong hoạt động và phát triển của doanh nghiệp, và cần được quản lý và đánh giá một cách hợp lý.