Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập)

"インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập)" là khoản thu nhập có được từ việc sở hữu tài sản, bao gồm 利息(Lãi suất), tiền 配当(Cổ tức), tiền thuê nhà, và các khoản thu nhập định kỳ khác. Đây là dòng tiền thu được từ việc đầu tư hoặc sở hữu tài sản, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho nhà đầu tư.

Đặc điểm của インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập)
・Thu nhập định kỳ: インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) thường là thu nhập nhận được định kỳ từ tài sản, chẳng hạn như cổ tức từ 株式(Cổ phiếu) hoặc lãi suất từ 債券(Trái phiếu).
・Tính ổn định: Một số khoản インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) có thể là nguồn thu ổn định và dự đoán được, chẳng hạn như tiền thuê nhà từ bất động sản hoặc lãi suất cố định từ trái phiếu.
・Chiến lược đầu tư: Nhà đầu tư tập trung vào インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) thường áp dụng chiến lược đầu tư nhằm tạo ra thu nhập định kỳ, bao gồm đầu tư vào cổ phiếu có cổ tức cao hoặc trái phiếu có lãi suất cao.

Ví dụ về インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập)
・Cổ tức: Khoản tiền nhận được từ công ty khi sở hữu cổ phiếu của công ty đó.
・Lãi suất: Thu nhập lãi suất từ trái phiếu hoặc 定期預金(Tiết kiệm kỳ hạn).
・Tiền thuê nhà: Thu nhập từ việc cho thuê bất động sản.

Tầm quan trọng của インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập)
・Đa dạng hóa thu nhập: Đối với nhà đầu tư, インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) cung cấp nguồn thu ổn định và dự đoán được từ tài sản.
・Kế hoạch tài chính: インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) là yếu tố quan trọng trong kế hoạch tài chính và lập kế hoạch nghỉ hưu.

インカムゲイン(Lợi nhuận từ thu nhập) là khoản thu nhập định kỳ có được từ tài sản, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tài chính của nhà đầu tư.