Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

ポート番号(ポートばんごう)(Số cổng)

"ポート番号(ポートばんごう)(Số cổng)" là một định danh được sử dụng trong truyền thông mạng để nhận diện các アプリケーション(Ứng dụng) hoặc dịch vụ cụ thể. ポート番号(Số cổng) giúp xác định nơi dữ liệu nên được gửi đến trên mạng, hoạt động như một phần của giao thức TCP/IP. 

Dưới đây là các đặc điểm chính của số cổng:

Chỉ thị truyền thông: ポート番号(Số cổng) chỉ định ứng dụng hoặc dịch vụ nào trên máy nhận sẽ nhận dữ liệu từ パケット(Gói tin) truyền đến. Điều này cho phép nhiều ứng dụng có thể sử dụng mạng đồng thời.

Phạm vi ポート番号(Số cổng): ポート番号(Số cổng) được định nghĩa trong phạm vi từ 0 đến 65535. Chúng được chia thành ba loại chính:
・ウェルノウンポート(Cổng được biết đến): Từ 0 đến 1023, thường được dành riêng cho các dịch vụ hoặc giao thức cụ thể (ví dụ: cổng HTTP 80, cổng HTTPS 443).
・登録済みポート(Cổng đã đăng ký): Từ 1024 đến 49151, được dành cho các ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể.
・ダイナミックまたはプライベートポート(Cổng động hoặc cổng riêng tư): Từ 49152 đến 65535, được sử dụng cho kết nối tạm thời của các ứng dụng khách.

Quản lý truyền thông mạng: ポート番号(Số cổng) giúp quản lý và xử lý sự cố mạng. Quản trị viên mạng sử dụng ポート番号(Số cổng) để xác định các ứng dụng hoặc dịch vụ đang giao tiếp và thực hiện cấu hình hoặc điều khiển khi cần thiết.

ポート番号 là một yếu tố thiết yếu để thực hiện việc trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng trên mạng một cách hiệu quả.