Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

ボラティリティ(Biến động)

"ボラティリティ(Biến động)" là chỉ số đo lường mức độ bằng cấp của giá cả hoặc giá trị trong thị trường tài chính hoặc đầu tư. ボラティリティ(Biến động) cho biết giá của tài sản thay đổi như thế nào theo thời gian và mức độ khó dự đoán của các thay đổi đó. Thường thì, ボラティリティ(Biến động) cao có nghĩa là sự thay đổi giá lớn hơn và rủi ro cao hơn.

Đặc điểm của ボラティリティ(Biến động)
・ボラティリティ(Biến động) giá: Đo lường mức độ thay đổi của giá tài sản theo thời gian.
・Chỉ số rủi ro: ボラティリティ(Biến động) cao thường chỉ ra rủi ro lớn hơn và tính không chắc chắn trong đầu tư.
・Khó dự đoán: ボラティリティ(Biến động) cao có thể làm cho dự đoán giá trong tương lai trở nên khó khăn hơn.
・Phương pháp đo lường: ボラティリティ(Biến động) thường được đo bằng cách sử dụng 標準偏差(Độ lệch chuẩn) hoặc hệ số ボラティリティ(Biến động).

Các loại ボラティリティ(Biến động)
・ボラティリティ(Biến động) lịch sử: Được tính toán dựa trên sự ボラティリティ(Biến động) giá trong quá khứ.
・ボラティリティ(Biến động) tiềm ẩn: Dự đoán mức độ ボラティリティ(Biến động) trong tương lai dựa trên giá của các tùy chọn.
・ボラティリティ(Biến động) thực tế: Được tính toán từ các ボラティリティ(Biến động) giá đã quan sát được.

Tầm quan trọng của ボラティリティ(Biến động)
・Chiến lược đầu tư: Các nhà đầu tư sử dụng ボラティリティ(Biến động) để đánh giá rủi ro và xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp.
・Quản lý rủi ro: ボラティリティ(Biến động) cao là chỉ số rủi ro, giúp trong việc quản lý rủi ro.
・Phân tích thị trường: Sự thay đổi của ボラティリティ(Biến động) phản ánh tình trạng thị trường và tâm lý của các nhà đầu tư.

ボラティリティ(Biến động) là chỉ số quan trọng để đánh giá rủi ro và sự không chắc chắn trong thị trường tài chính.