Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

損益分岐点(そんえきぶんきてん)(Điểm hòa vốn)

"損益分岐点(そんえきぶんきてん)(Điểm hòa vốn)" là điểm mà doanh thu của công ty bằng với tổng chi phí, không tạo ra lợi nhuận cũng không phát sinh tổn thất. Nói cách khác, tại 損益分岐点(điểm hòa vốn), doanh thu đủ để bù đắp toàn bộ chi phí. Nếu doanh thu vượt qua 損益分岐点(điểm hòa vốn), công ty sẽ tạo ra lợi nhuận, trong khi không đạt 損益分岐点(điểm hòa vốn) sẽ dẫn đến tổn thất.

Phương pháp tính toán 損益分岐点(điểm hòa vốn)

固定費(Chi phí cố định): Các chi phí không thay đổi với doanh thu (ví dụ: tiền thuê, lương cố định, v.v.)
変動費(Chi phí biến đổi): Các chi phí thay đổi theo khối lượng bán hàng (ví dụ: chi phí nguyên liệu, 労務費(Chi phí lao động), v.v.)
Tỷ lệ 限界利益(lợi nhuận biên): 1 - (Chi phí biến đổi / Doanh thu)

    Doanh thu 損益分岐点(điểm hòa vốn) = Chi phí cố định ÷ Tỷ lệ lợi nhuận biên

Tầm quan trọng và ứng dụng

Quyết định quản lý: Hiểu biết về 損益分岐点(điểm hòa vốn) giúp công ty xác định mức doanh thu cần thiết và hỗ trợ quyết định chiến lược quản lý và định giá.
Lập ngân sách: Dựa trên 損益分岐点(điểm hòa vốn) để đặt mục tiêu doanh thu và làm cơ sở lập kế hoạch ngân sách.
Quản lý rủi ro: Để đối phó với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh hoặc biến động chi phí, việc xem xét định kỳ 損益分岐点(điểm hòa vốn) là rất quan trọng.

Phân tích 損益分岐点(điểm hòa vốn) là công cụ quan trọng để nắm bắt tình trạng tài chính của công ty và hỗ trợ ra quyết định chiến lược nhằm nâng cao tính sinh lời.