Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :CNTT
冗長化(じょうちょうか)(Dự phòng)
"冗長化(じょうちょうか)(Dự phòng)" là một phương pháp nhằm tăng cường độ tin cậy của hệ thống hoặc mạng bằng cách chuẩn bị nhiều コンポーネント(Thành phần) hoặc chức năng quan trọng. Nhờ vào 冗長化(Dự phòng), ngay cả khi một thành phần gặp sự cố, hệ thống vẫn có thể hoạt động bình thường.
Dưới đây là các đặc điểm chính của 冗長化(Dự phòng):
・Ứng phó với sự cố: 冗長化(Dự phòng) tạo ra nhiều thành phần trong hệ thống hoặc mạng để ngăn ngừa sự cố, đảm bảo rằng khi một thành phần bị hỏng, các thành phần khác vẫn hoạt động.
・Tăng cường độ tin cậy: 冗長化(Dự phòng) nâng cao độ tin cậy của hệ thống, giảm thiểu gián đoạn dịch vụ và mất mát dữ liệu.
・可用性(Khả dụng) cao: Hệ thống 冗長化(Dự phòng) cung cấp tính sẵn có cao, duy trì dịch vụ liên tục mà không bị gián đoạn và luôn sẵn sàng cho người dùng.
冗長化(Dự phòng) có thể được triển khai ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm:
・冗長化(Dự phòng) phần cứng: Chuẩn bị các thành phần phần cứng quan trọng (ví dụ: ổ đĩa, nguồn điện) có bản sao lưu.
・冗長化(Dự phòng) phần mềm: Chạy nhiều phiên bản phần mềm cùng chức năng, đảm bảo rằng khi một phiên bản gặp sự cố, các phiên bản khác vẫn hoạt động.
・冗長化(Dự phòng) mạng: Cung cấp nhiều đường truyền hoặc kết nối mạng, đảm bảo rằng khi một đường truyền bị hỏng, các đường truyền khác vẫn có thể tiếp tục truyền thông.
冗長化(Dự phòng) là một yếu tố thiết kế quan trọng để đảm bảo độ tin cậy và tính sẵn có của hệ thống hoặc dịch vụ.
"冗長(dư thừa)" không liên quan đến IT có thể mang ý nghĩa tiêu cực như sau:
Quá mức: Tình trạng có nhiều thứ hơn cần thiết hoặc thừa thãi. Ví dụ, khi một văn bản hoặc giải thích quá dài, chứa thông tin quá mức và thiếu sự ngắn gọn.
Biểu đạt 冗長(dư thừa): Những cách diễn đạt hoặc nội dung chứa sự lặp lại hoặc trùng lặp. Nói cách khác, việc nói đi nói lại cùng một điều làm cho việc hiểu và truyền đạt trở nên khó khăn.
Do đó, "冗長(dư thừa)" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó thừa thãi, quá mức và không được ưa chuộng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự ngắn gọn và hiệu quả.