Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

現金出納帳(げんきんすいとうちょう)(Sổ Quỹ Tiền Mặt)

"現金出納帳(げんきんすいとうちょう)(Sổ Quỹ Tiền Mặt)" là một 帳簿(Sổ sách) dùng để ghi chép các giao dịch tiền mặt vào và ra. Nó được sử dụng bởi các doanh nghiệp hoặc cá nhân để quản lý và theo dõi tiền mặt, giúp theo dõi chính xác các chuyển động tiền mặt. Các nội dung chính của 現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) bao gồm:

Định Nghĩa:
・現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) là cuốn sổ ghi chép hàng ngày các khoản thu (tiền vào) và chi (tiền ra) của tiền mặt. Điều này giúp nắm bắt số dư tiền mặt và quản lý tiền mặt một cách chính xác.

Đặc Điểm:
・Chi Tiết Ghi Chép: 現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) ghi lại chi tiết về các khoản thu và chi tiền mặt, bao gồm thời gian, số tiền, nội dung giao dịch, và đối tượng giao dịch (người nhận hoặc người trả tiền).
・Phân Tách Thu và Chi: 現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) thường phân tách các cột cho thu và chi, giúp làm rõ luồng tiền mặt.
・Quản Lý Số Dư: Sau mỗi giao dịch, số dư tiền mặt được cập nhật, giúp kiểm tra số dư tiền mặt hiện tại.

Công Dụng:
・Theo Dõi và Quản Lý Tiền Mặt: Sử dụng 現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) giúp theo dõi chính xác các giao dịch tiền mặt và ngăn chặn sai sót hoặc hành vi gian lận.
・Báo Cáo Tài Chính: 現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) đóng vai trò quan trọng trong việc báo cáo tài chính và xử lý 決算(Quyết toán tài khoản), cung cấp các ghi chép giao dịch tiền mặt.

現金出納帳(Sổ Quỹ Tiền Mặt) là một cuốn sổ cơ bản trong quản lý tiền mặt, không thể thiếu cho các doanh nghiệp và cá nhân trong việc ghi chép và quản lý các giao dịch tiền mặt.