Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
貸倒損失(かしだおれそんしつ)(Lỗ Do Nợ Xấu)
"貸倒損失(かしだおれそんしつ)(Lỗ do nợ xấu)" là khoản tổn thất phát sinh khi doanh nghiệp không thể thu hồi được số tiền đã cho khách hàng hoặc đối tác vay mượn, hoặc các 売掛金(Khoản phải thu) từ việc bán hàng. Khi số tiền này được xác định không thể thu hồi được, nó được ghi nhận là tổn thất trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là nội dung chính và đặc điểm của 貸倒損失(Lỗ do nợ xấu):
Định nghĩa:
・Khoản nợ không thu hồi được: Số tiền mà doanh nghiệp đã cho vay hoặc các khoản phải thu từ khách hàng không thể thu hồi được do khách hàng không có khả năng thanh toán. Số tiền này được ghi nhận là tổn thất.
・Nhận diện tổn thất: 貸倒損失(Lỗ do nợ xấu) được ghi nhận là tổn thất trong 帳簿(Sổ sách) kế toán và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Đặc điểm:
・Dự phòng nợ xấu: Doanh nghiệp có thể lập dự phòng nợ xấu để chuẩn bị cho các tổn thất dự kiến từ các khoản nợ không thu hồi được. Điều này giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng cho các tổn thất trong tương lai.
・Xử lý kế toán: 貸倒損失(Lỗ do nợ xấu) được ghi nhận là tổn thất khi xảy ra và được loại bỏ khỏi tài sản trên 賃借対照表(Bảng cân đối kế toán). Tổn thất có thể được ghi nhận trực tiếp hoặc thông qua dự phòng nợ xấu.
・Ảnh hưởng: 貸倒損失(Lỗ do nợ xấu) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp. Quản lý và đánh giá nợ xấu là rất quan trọng để duy trì tình hình tài chính lành mạnh.
貸倒損失(Lỗ do nợ xấu) là yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro tài chính của doanh nghiệp và việc đánh giá tình hình tín dụng của khách hàng và thiết lập dự phòng nợ xấu giúp doanh nghiệp duy trì tình hình tài chính ổn định.