Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

買掛金(かいかけきん)(Khoản phải trả)

"買掛金(かいかけきん)(Khoản phải trả)" là số tiền mà doanh nghiệp còn phải thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã nhận nhưng chưa thực hiện thanh toán. Đây là nghĩa vụ tài chính đối với nhà cung cấp và được ghi nhận là khoản nợ trong 帳簿(Sổ sách) kế toán của doanh nghiệp. Dưới đây là nội dung chính và đặc điểm của 買掛金(Khoản phải trả):

Định nghĩa:
・Số tiền chưa thanh toán: Số tiền mà doanh nghiệp còn phải trả cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đã nhận. Đây là nghĩa vụ thanh toán đối với nhà cung cấp.
・Nhận 請求書(Hóa đơn): 買掛金(Khoản phải trả) thường phát sinh sau khi doanh nghiệp nhận được hóa đơn từ nhà cung cấp. Thanh toán sẽ được thực hiện theo thời hạn ghi trên hóa đơn.

Đặc điểm:
・Nợ phải trả ngắn hạn: 買掛金(Khoản phải trả) được ghi nhận là nợ phải trả ngắn hạn trong sổ sách kế toán nếu dự kiến sẽ được thanh toán trong vòng một năm.
・Điều kiện thanh toán: Điều kiện thanh toán (ví dụ: thanh toán trong vòng 30 ngày, 60 ngày) được xác định dựa trên hợp đồng giao dịch.
・Quản lý và thanh toán: 買掛金(Khoản phải trả) cần được quản lý và thanh toán đúng hạn theo lịch thanh toán đã thỏa thuận, là một phần quan trọng trong quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

買掛金(Khoản phải trả) phản ánh các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với nhà cung cấp, và quản lý và thanh toán đúng hạn là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và đảm bảo tình hình tài chính ổn định của doanh nghiệp.