Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
受取手形(うけとりてがた)(Hối phiếu nhận)
"受取手形(うけとりてがた)(Tegata nhận)" là tài liệu chứng nhận việc một doanh nghiệp nhận được lời hứa thanh toán từ đối tác trong tương lai vào một thời điểm cụ thể, với một số tiền nhất định. Đây là phương tiện chính để xác nhận các khoản thanh toán từ đối tác và có các đặc điểm sau:
Định nghĩa:
・Lời hứa thanh toán: 受取手形(Tegata nhận) là tài liệu mà đối tác hứa sẽ thanh toán một số tiền nhất định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Điều này cho phép doanh nghiệp có quyền nhận số tiền đó vào thời điểm đã hẹn.
・Tài liệu hợp đồng: Tegata bao gồm thông tin về số tiền thanh toán, thời gian thanh toán, người nhận và người phát hành. Thường thì Tegata cũng có thể kèm theo 利息(Lãi suất).
Đặc điểm:
・流動資産(Tài sản thanh khoản): 受取手形(Tegata nhận) được ghi nhận là tài sản lưu động trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Nếu thời gian thanh toán dưới 1 năm, nó sẽ được coi là tài sản lưu động; nếu hơn 1 năm, nó sẽ được coi là 固定資産(Tài sản cố định).
・Chứng từ pháp lý: 受取手形(Tegata nhận) hoạt động như một chứng từ pháp lý để xác nhận việc thanh toán. Khi đến hạn thanh toán, nó sẽ được quy đổi thành tiền mặt.
Quản lý và xử lý:
・Ghi chép kế toán: 受取手形(Tegata nhận) được ghi chép vào 帳簿(Sổ sách) kế toán của doanh nghiệp dưới dạng "受取手形(Tegata nhận)" và được quản lý theo thời hạn thanh toán.
・Thu hồi: Vào thời điểm đến hạn, số tiền từ 受取手形(Tegata nhận) sẽ được thu hồi từ đối tác dưới dạng tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng.
受取手形(Tegata nhận) là tài liệu quan trọng để bảo đảm các khoản thanh toán từ đối tác trong tương lai và được sử dụng trong quản lý tài chính và giao dịch tín dụng của doanh nghiệp.