Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :CNTT

マルウェア(Phần mềm độc hại)

"マルウェア(Phần mềm độc hại)" là thuật ngữ chỉ phần mềm được thiết kế với mục đích gây hại. マルウェア(Phần mềm độc hại) có thể làm hỏng hệ thống máy tính hoặc mạng, đánh cắp dữ liệu, hoặc làm gián đoạn hoạt động bình thường của hệ thống. 

Dưới đây là các đặc điểm chính của malware:

・Mục đích xấu: マルウェア(Phần mềm độc hại) được thiết kế với mục đích gây hại, nhằm gây thiệt hại cho người dùng hoặc hệ thống.
・Tính ẩn danh: マルウェア(Phần mềm độc hại) thường được thiết kế để khó bị phát hiện, nhằm tránh bị người dùng hoặc phần mềm bảo mật phát hiện.
・Khả năng tự sao chép: Một số loại マルウェア(Phần mềm độc hại) có khả năng tự sao chép và lan truyền qua mạng hoặc hệ thống.

Các hình thức đa dạng: マルウェア(Phần mềm độc hại) có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

・ウイルス(Vi-rút): Phần mềm lây nhiễm vào các tệp tin hoặc chương trình khác và sao chép chính nó để lan truyền.
・ワーム(Sâu): Phần mềm tự sao chép và lan truyền qua mạng mà không cần lây nhiễm vào các tệp tin.
・トロイの木馬(Con ngựa thành Troy): Phần mềm giả mạo phần mềm hợp pháp để lừa người dùng và mở バックドア(Cổng phụ) cho việc xâm nhập vào hệ thống.Cái tên Con ngựa thành Troy xuất phát từ một câu chuyện trong thần thoại Hy Lạp.
・スパイウェア(Phần mềm gián điệp): Phần mềm theo dõi hoạt động của người dùng và thu thập thông tin.
ランサムウェア(Phần mềm đòi tiền chuộc): Phần mềm 暗号化(Mã hóa) các tệp tin và yêu cầu tiền chuộc để giải mã.

マルウェア(Phần mềm độc hại) là mối đe dọa nghiêm trọng đối với bảo mật hệ thống, vì vậy cần thực hiện các biện pháp bảo mật phù hợp để bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ này.