Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

流動資産(りゅうどうしさん)(Tài sản thanh khoản)

"流動資産(りゅうどうしさん)(Tài sản thanh khoản)" là tài sản mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm. Các 流動資産(Tài sản thanh khoản) bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, 売掛金(Khoản phải thu), hàng tồn kho, và đầu tư ngắn hạn. 流動資産(Tài sản thanh khoản) là chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính và 流動性(Tính thanh khoản) ngắn hạn của doanh nghiệp.

Các đặc điểm chính:
・Tính ngắn hạn: Tài sản dự kiến được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong vòng một năm.

Các mục chính:
・Tiền mặt: Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
・Phải thu: Số tiền chưa thu được từ khách hàng.
・Hàng tồn kho: Nguyên liệu, sản phẩm và hàng hóa đang chờ bán.
・Đầu tư ngắn hạn: Đầu tư dự kiến sẽ bán trong vòng một năm.

Mục đích
Được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp.

Sử dụng
流動資産(Tài sản thanh khoản) giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hàng ngày và hiểu rõ tình hình tài chính ngắn hạn.

流動資産(Tài sản thanh khoản) động cung cấp リソース(Tài nguyên) và vốn cần thiết cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, đồng thời giúp hiểu rõ tình hình tài chính ngắn hạn.