Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
法定福利費(ほうていふくりひ)(Chi phí phúc lợi theo quy định pháp luật)
"法定福利費(ほうていふくりひ)(Chi phí phúc lợi theo quy định pháp luật)" là các khoản chi mà doanh nghiệp phải trả cho nhân viên theo yêu cầu của pháp luật. Điều này bao gồm các khoản 社会保険(Bảo hiểm xã hội) và bảo hiểm lao động, như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm tai nạn lao động và bảo hiểm thất nghiệp. 法定福利費(Chi phí phúc lợi theo quy định pháp luật) nhằm bảo vệ quyền lợi và cung cấp phúc lợi cho nhân viên, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.
Các đặc điểm chính:
・Đối tượng chịu thuế: Chi phí phúc lợi theo quy định của pháp luật.
・Các khoản chính: Bảo hiểm xã hội (健康保険(Bảo hiểm y tế), 厚生年金保険(Bảo hiểm hưu trí), v.v.), bảo hiểm lao động (労災保険(Bảo hiểm tai nạn lao động), 雇用保険(Bảo hiểm việc làm), v.v.).
・Mục đích: Bảo vệ quyền lợi của nhân viên và cung cấp các phúc lợi theo yêu cầu pháp luật.
・Phạm vi áp dụng: Chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả cho nhân viên theo quy định của pháp luật.
法定福利費(Chi phí phúc lợi theo quy định pháp luật) là khoản chi quan trọng giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và cung cấp bảo hiểm cũng như phúc lợi cho nhân viên.