Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

粗利益(あらりえき)(Lợi nhuận gộp)

"粗利益(あらりえき)(Lợi nhuận gộp)" là lợi nhuận thu được sau khi trừ giá vốn hàng bán từ doanh thu. 粗利益(Lợi nhuận gộp) thể hiện lợi nhuận cơ bản từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ và là chỉ số để đánh giá tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh. 粗利益(Lợi nhuận gộp) giúp hiểu rõ khả năng sinh lời cơ bản của doanh nghiệp và đánh giá tình trạng tài chính của công ty.

Các đặc điểm chính:
・Cách tính: 粗利益(Lợi nhuận gộp) = Doanh thu - Giá vốn hàng bán
・Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm và dịch vụ (chi phí nguyên liệu, 労務費(Chi phí lao động), v.v.).
・Mục đích: Đo lường lợi nhuận cơ bản từ hoạt động kinh doanh và đánh giá khả năng sinh lời.
・Sử dụng: 粗利益(Lợi nhuận gộp) giúp phân tích tỷ lệ lợi nhuận, quản lý chi phí và xây dựng chiến lược định giá.

粗利益(Lợi nhuận gộp) là chỉ số quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và được sử dụng trong các quyết định quản lý và phân tích tài chính.