Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
福利厚生(ふくりこうせい)(Quyền lợi của nhân viên)
"福利厚生(ふくりこうせい)(Quyền lợi của nhân viên)" là các dịch vụ và chương trình do công ty hoặc tổ chức cung cấp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân viên. 福利厚生(Quyền lợi của nhân viên) nhằm hỗ trợ sức khỏe, phúc lợi và sự ổn định tài chính của nhân viên, đồng thời nâng cao sự hài lòng và năng suất công việc.
Các ví dụ về 福利厚生(Quyền lợi của nhân viên) bao gồm:
・Bảo hiểm y tế: Cung cấp sự hỗ trợ một phần cho chi phí y tế, giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhân viên và gia đình họ.
・Chế độ hưu trí: Cung cấp hỗ trợ tài chính sau khi nghỉ hưu, đảm bảo thu nhập ổn định cho nhân viên trong những năm tháng sau này.
・Nghỉ phép có lương: Cho phép nhân viên nghỉ việc trong khi vẫn nhận lương, thúc đẩy sự nghỉ ngơi và phục hồi.
・Nghỉ thai sản: Cung cấp thời gian nghỉ để chăm sóc con cái, giúp nhân viên cân bằng giữa gia đình và công việc.
・Nhà ăn cho nhân viên hoặc hỗ trợ bữa ăn: Cung cấp bữa ăn tại chỗ hoặc hỗ trợ tài chính cho chi phí bữa ăn.
・Trợ cấp giao thông: Hỗ trợ chi phí đi lại để giảm bớt gánh nặng tài chính của việc đi lại.
・Hỗ trợ đào tạo và giáo dục: Cung cấp cơ hội phát triển kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp thông qua các chương trình đào tạo và giáo dục.
福利厚生(Quyền lợi của nhân viên) là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sức khỏe và sự ổn định tài chính của nhân viên, đồng thời góp phần làm tăng sự hấp dẫn của công ty như một nhà tuyển dụng.