Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

固定負債(こていふさい)(Nợ cố định)

"固定負債(こていふさい)(Nợ cố định)" là khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả trong thời gian dài hơn một năm. Điều này bao gồm các 借入金(Tiền vay) dài hạn, 社債(Trái phiếu doanh nghiệp), リース契約(Hợp đồng cho thuê) dài hạn, và các khoản chi phí chưa thanh toán dài hạn. 固定負債(Nợ cố định) là yếu tố quan trọng trong việc huy động vốn và cấu trúc vốn của doanh nghiệp, và được ghi nhận trong phần nợ trên 賃借対照表(Bảng cân đối kế toán).

Các đặc điểm chính:

・Thời hạn trả nợ: Là khoản nợ có thời hạn trả nợ dài hơn một năm.
・Thanh toán dài hạn: 固定負債(Nợ cố định) yêu cầu thanh toán trong một thời gian dài, ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính dài hạn của doanh nghiệp.
・Bảng cân đối kế toán: Được ghi nhận trong phần nợ trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
・Ví dụ: Các khoản vay dài hạn, trái phiếu, nợ thuê dài hạn, và các khoản dự phòng chi phí về lương hưu.

固定負債(Nợ cố định) có ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, do đó cần có kế hoạch tài chính và quản lý nợ hợp lý.