Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

修繕費(しゅうぜんひ)(Chi phí sửa chữa)

"修繕費(しゅうぜんひ)(Chi phí sửa chữa)" là khoản chi mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sửa chữa và bảo trì thiết bị, tòa nhà, máy móc, và các tài sản khác. 修繕費(Chi phí sửa chữa) nhằm duy trì giá trị của tài sản và đảm bảo chúng hoạt động bình thường, và thường được xem là khoản chi ngắn hạn. Ngược lại, chi phí liên quan đến việc cải thiện hoặc mở rộng thiết bị thường được coi là "chi phí vốn".

Các đặc điểm chính:
・Chi phí ngắn hạn: 修繕費(Chi phí sửa chữa) thường phát sinh trong thời gian ngắn và được ghi nhận ngay lập tức là chi phí.
・Bảo trì và quản lý: Mục đích của 修繕費(Chi phí sửa chữa) là duy trì hoạt động bình thường của thiết bị hoặc tòa nhà và bảo vệ giá trị của tài sản.
・Ghi nhận chi phí: 修繕費(Chi phí sửa chữa) được ghi nhận trên 損益計算書(Báo cáo lãi lỗ) như là một khoản chi phí trực tiếp.
・Nội dung sửa chữa: Bao gồm việc sửa chữa hỏng hóc, thay thế linh kiện, kiểm tra, nhưng không bao gồm việc cải thiện hoặc nâng cấp thiết bị.

修繕費(Chi phí sửa chữa) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tin cậy và hiệu quả của thiết bị trong hoạt động của doanh nghiệp.