Tin nhắn

Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật

Phân loại :Tài Chính

売掛金(うりかけきん)(Khoản phải thu)

"売掛金(うりかけきん)(Khoản phải thu) là số tiền mà doanh nghiệp phải thu từ khách hàng sau khi đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa nhận được thanh toán. Tài khoản phải thu được ghi nhận là tài sản trên 賃借対照表(Bảng cân đối kế toán) và được quản lý như một khoản nợ của khách hàng.

Các đặc điểm chính:
・Một phần tài sản: 売掛金(Khoản phải thu) được phân loại là 流動資産(Tài sản thanh khoản) và ghi nhận trên bảng cân đối kế toán.
・Phát hành 請求書(Hóa đơn): Sau khi cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, doanh nghiệp phát hành hóa đơn cho khách hàng và ghi nhận 売掛金(Khoản phải thu).
・Thời hạn thu hồi: Thông thường, 売掛金(Khoản phải thu) có thời hạn thu hồi, và việc thanh toán kỳ vọng được thực hiện trước thời hạn đó.
・Quản lý tín dụng: Quản lý 売掛金(Khoản phải thu) bao gồm việc kiểm tra tín dụng của khách hàng và theo dõi việc thanh toán.
・Rủi ro: Nếu 売掛金(Khoản phải thu) không được thu hồi trong thời gian dài, có thể phát sinh rủi ro về nợ xấu.

売掛金(Khoản phải thu) có ảnh hưởng quan trọng đến quản lý tài chính và dòng tiền của doanh nghiệp, vì vậy việc quản lý và thu hồi hiệu quả là rất quan trọng.