Phân loại thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh tiếng Nhật
Phân loại :Tài Chính
財務会計(ざいむかいけい)(Kế toán tài chính)
"財務会計(ざいむかいけい)(Kế toán tài chính)" là một lĩnh vực kế toán nhằm báo cáo tình hình tài chính của doanh nghiệp đến các bên liên quan bên ngoài. Chủ yếu là các 株主(Cổ đông), nhà đầu tư, chủ nợ, và cơ quan quản lý. Mục tiêu của 財務会計(Kế toán tài chính) là cung cấp thông tin tài chính của doanh nghiệp một cách minh bạch và chính xác, hỗ trợ các quyết định của các bên liên quan.
Các đặc điểm chính:
・Báo cáo bên ngoài: Lập các báo cáo tài chính cho các bên liên quan bên ngoài (ví dụ: 賃借対照表(Bảng cân đối kế toán), 損益計算書(Báo cáo lãi lỗ), キャッシュフロー計算書(Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)).
・Tiêu chuẩn hóa: Báo cáo tài chính thường được thực hiện theo các chuẩn mực kế toán được công nhận (GAAP) hoặc chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
・Minh bạch: Nhắm đến việc phản ánh chính xác thông tin tài chính và thể hiện rõ ràng tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
・Báo cáo định kỳ: Lập báo cáo tài chính định kỳ theo kỳ kế toán để đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp.
・Kiểm toán bên ngoài: Báo cáo tài chính thường được 監査(Kiểm toán) bởi kiểm toán viên bên ngoài để xác nhận tính đáng tin cậy.
財務会計(Kế toán tài chính) đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh tình trạng tài chính của doanh nghiệp cho các bên liên quan bên ngoài và xây dựng niềm tin.